TT | Tên dự án | Địa điểm | Quy mô | Khái toán tổng mức đầu tư (Triệu VNĐ) | Khái toán tổng mức đầu tư quy Dola Mỹ (USD) |
I | Dự án lĩnh vực Giáo dục | 18,100 | 857,819.0 | ||
1 | Trường Mầm non xã Bản Ngò, hạng mục nhà lớp học 2 tầng 4 phòng | Xã Bản Ngò | Cấp III | 3,300 | 156,398.0 |
2 | Trường Mầm non xã Nàn Ma, hạng mục nhà lớp học 2 tầng 4 phòng | Xã Nàn Ma | Cấp III | 3,300 | 156,398.0 |
3 | Trường Mầm non xã Trung Thịnh, hạng mục nhà lớp học 2 tầng 4 phòng | Xã Trung Thịnh | Cấp III | 3,300 | 156,398.0 |
4 | Trường Mầm non xã Chế Là, hạng mục nhà lớp học 2 tầng 4 phòng | Xã Chế Là | Cấp III | 3,300 | 156,398.0 |
5 | Trường Mầm non xã Thu Tà, hạng mục nhà lớp học 2 trầng 4 phòng | Xã Thu Tà | Cấp III | 3,300 | 156,398.0 |
6 | Trường Mầm non thôn Phiêng Lang xã Khuôn Lùng, hạng mục nhà lớp học 1 tầng 2 phòng | Xã Khuôn Lùng | Cấp IV | 1,600 | 75,829.0 |
II | Lĩnh vực Y tế, vệ sinh môi trường | 28,787 | 1,364,313.0 | ||
1 | Trạm y tế xã Nà Chì, hạng mục: Nhà trạm xá + các công trình phụ trợ | Xã Nà Chì | Cấp III | 8,787 | 416,445.0 |
2 | Bãi xử lý rác thải trung tâm huyện Xín Mần | Thị trấn Cốc Pài | 10,000 | 473,934.0 | |
3 | Dự án thu gom xử lý nước thải huyện Xín Mần | Thị trấn Cốc Pài | 10,000 | 473,934.0 | |
III | Lĩnh vực nước sạch | 159,300 | 7,549,757.0 | ||
1 | Dự án cấp nước sạch huyện Xín Mần | TT Cốc Pài, xã Nấm Dẩn, xã Bản Ngò | Cấp nước SH cho 10.000 người | 150,000 | 7,109,000.0 |
2 | Cấp nước sinh hoạt tập trung thôn Cốc Pài, Vũ Khí | Thị trấn Cốc Pài | 2,100 | 99,526.0 | |
3 | Cấp nước sinh hoạt tập trung Nậm Phang (2,6km) | xã Khuôn Lùng | 2,000 | 94,786.0 | |
4 | Cấp nước sinh hoạt thôn Phiêng Lang xã Khuôn Lùng | xã Khuôn Lùng | 1,600 | 75,829.0 | |
5 | Cấp nước SHTT trung tâm xã Nà Chì | Xã Nà Chì | 2,100 | 99,526.0 | |
6 | Cấp nước sinh hoạt tập trung thôn Nậm Cương (2,5km) | xã Quảng Nguyên | 1,500 | 71,090.0 | |
IV | Thủy lợi | 10,500 | 497,630.0 | ||
1 | Thủy lợi thôn Đoàn Kết xã Chế Là | Xã Chế Là | 1,500 | 71,090.0 | |
2 | Thủy lợi Cốc Đông - Cốc Cộ xã Chế Là | Xã Chế Là | 1,500 | 71,090.0 | |
3 | Thủy lợi Nà Đẻng thôn Đại Thắng xã Nà Chì | Xã Nà Chì | 1,500 | 71,090.0 | |
4 | Thủy lợi Tà Nấm Tỉn, thôn Nấm Chanh xã Nấm Dẩn | xã Nấm Dẩn | 1,500 | 71,090.0 | |
5 | Thủy lợi thôn Đoàn Kết xã Nầm Dẩn | xã Nấm Dẩn | 1,500 | 71,090.0 | |
6 | Thủy lợi thôn Pố Cố xã Thèn Phàng | xã Thèn Phàng | 1,500 | 71,090.0 | |
7 | Thủy lợi thôn Lùng Tráng xã Thèn Phàng (1,5km) | xã Thèn Phàng | 1,500 | 71,090.0 | |
V | Cấp điện sinh hoạt | 8,300 | 393,364.0 | ||
1 | Đường điện + trạm hạ thế thôn Làng Thượng | xã Khuôn Lùng | 1,500 | 71,090.0 | |
2 | Đường điện + trạm hạ thế thôn Nà Ràng | xã Khuôn Lùng | 1,500 | 71,090.0 | |
3 | Đường điện + trạm hạ thế thôn Nàn Lũng | xã Nàn Ma | 1,800 | 85,308.0 | |
4 | Đường điện + trạm hạ thế thôn Vinh Quang xã Quảng Nguyên (4km) | xã Quảng Nguyên | 1,500 | 71,090.0 | |
5 | Đường điện + trạm hạ thế thôn Cao Sơn xã Quảng nguyên (8km) | xã Quảng Nguyên | 2,000 | 94,786.0 | |
TỔNG CỘNG
(I+II+II+IV+V)
|
224,987 | 10,546,485.0 |
Tổng hợp danh mục các dự án cần nguồn tài trợ Phi Chính phủ nước ngoài - UBNDXinMan
Xúc tiến đầu tư
Tổng hợp danh mục các dự án cần nguồn tài trợ Phi Chính phủ nước ngoài
28/08/2014 00:00
1726
lượt xem
Tin khác
- Hội nghị mở rộng thẩm định, xin ý kiến vào Đồ án quy hoạch chung xây dựng các xã trên địa bàn huyện
- Họp nghe Tư vấn đề xuất phát triển du lịch xã Bản Ngò
- Hội nghị mở rộng thẩm định, xin ý kiến vào Đồ án quy hoạch chung xây dựng các xã trên địa bàn huyện
- THƯ NGỎ
- Hội nghị lấy ý kiến vào dự thảo Đồ án quy hoạch chung đô thị Nà Chì và quy hoạch phân khu xây dựng khu du lịch Suôi Thầu
- Khởi động Dự án Phát triển đa mục tiêu cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Xín Mần
- Xín Mần quy hoạch để thu hút đầu tư
- Đoàn công tác của Bộ Kế hoạch & Đầu tư và Ngân hàng Phát triển Châu Á khảo sát các công trình vốn ADB tại Xín Mần
- Lễ Công bố quy hoạch chi tiết xây dựng trung tâm xã Pà Vầy Sủ (Vị trí mới)
- Khởi công cầu Dân sinh thôn Nguyên Thành, xã Nà Chì